10 loại thuật toán đồng thuận blockchain thường gặp

10 loại thuật toán đồng thuận blockchain thường gặp
Avatar Nguyễn Phi Hùng

Nguyễn Phi Hùng

Cập nhật

Thuật toán đồng thuận blockchain là một yếu tố quan trọng trong việc xây dựng các hệ thống phân tán an toàn và minh bạch. Nhờ đó, blockchain có thể nâng cao tính bảo mật và độ tin cậy trong giao dịch, mở ra nhiều cơ hội ứng dụng trong các lĩnh vực như tài chính và chuỗi cung ứng.

Thuật toán đồng thuận là gì?

Thuật toán đồng thuận (Consensus Algorithm) là một bộ quy tắc giúp các nút trong mạng blockchain đạt được sự đồng thuận về trạng thái của hệ thống. Điều này có nghĩa là mọi nút đều có cùng một bản sao của dữ liệu, dù chúng có thể không kết nối liên tục với nhau.

Thuật toán đồng thuận giúp các nút trong mạng blockchain có sự đồng thuận
Thuật toán đồng thuận giúp các nút trong mạng blockchain có sự đồng thuận

Vai trò của thuật toán đồng thuận blockchain

Thuật toán đồng thuận là yếu tố thiết yếu của blockchain, giúp bảo đảm sự tin cậy và ổn định của mạng.

  • Bảo mật: ngăn chặn tấn công bằng cách yêu cầu sự đồng thuận từ phần lớn nút trong mạng.
  • Khả năng mở rộng: hỗ trợ mở rộng mạng mà không làm giảm tốc độ xác nhận giao dịch.
  • Tính phân tán: đảm bảo không có thực thể nào kiểm soát toàn bộ mạng, duy trì tính minh bạch.
  • Khả năng khôi phục: hỗ trợ khôi phục trạng thái mạng nhanh chóng khi xảy ra sự cố.
  • Động lực phát triển: tạo động lực cho thợ mỏ và người xác thực thông qua phần thưởng tiền điện tử.

Tóm lại, thuật toán đồng thuận là nền tảng cho sự phát triển bền vững của blockchain.

Thuật toán đồng thuận là yếu tố thiết yếu của blockchain
Thuật toán đồng thuận là yếu tố thiết yếu của blockchain

10 loại thuật toán đồng thuận blockchain

Dưới đây là 10 loại thuật toán đồng thuận blockchain đang được sử dụng phổ biến:

1. Proof of Work (PoW)

PoW là thuật toán đồng thuận đầu tiên được sử dụng trong blockchain, nổi tiếng nhất với Bitcoin. Trong PoW, các thợ mỏ (miners) phải giải quyết các bài toán toán học phức tạp để xác thực giao dịch.

Quy trình hoạt động:

  • Các thợ mỏ (miners) nhận giao dịch từ mạng lưới và đóng gói chúng thành một khối (block).
  • Để xác thực khối, thợ mỏ cần giải quyết một bài toán toán học phức tạp, thường là tìm ra một giá trị băm (hash) dưới một ngưỡng nhất định.
  • Khi một thợ mỏ tìm ra giải pháp đúng, họ phát tán khối đã xác thực đến các nút khác trong mạng, và các nút sẽ xác minh rằng khối đó hợp lệ trước khi thêm vào blockchain.
  • Thợ mỏ nhận phần thưởng (thường là coin mới tạo ra) cho công sức của mình.

Ưu điểm:

  • Bảo mật cao: Khó khăn trong việc tấn công vì cần sức mạnh tính toán lớn.
  • Phi tập trung: Mọi người có thể tham gia vào quá trình khai thác.

Nhược điểm:

  • Tiêu tốn năng lượng: Quá trình khai thác tiêu tốn nhiều năng lượng điện.
  • Chi phí cao: Cần đầu tư vào phần cứng và điện năng.
Bitcoin là ví dụ điển hình của thuật toán Pow
Bitcoin là ví dụ điển hình của thuật toán Pow

2. Proof of Stake (PoS)

PoS là một thuật toán mới hơn, cho phép người dùng xác thực giao dịch dựa trên số lượng coin họ nắm giữ. Những người có nhiều coin hơn có khả năng xác thực cao hơn.

Quy trình hoạt động:

  • Người dùng “đặt cọc” một số lượng coin nhất định để có quyền xác thực giao dịch.
  • Thay vì cạnh tranh để giải quyết bài toán phức tạp như trong PoW, thuật toán sẽ chọn ngẫu nhiên một người dùng dựa trên số lượng coin họ đã đặt cọc và thời gian họ đã giữ chúng.
  • Người được chọn xác thực các giao dịch, tạo ra khối mới và nhận phần thưởng tương ứng.

Ưu điểm:

  • Tiết kiệm năng lượng: Không cần nhiều năng lượng như PoW.
  • Nhanh chóng: Thời gian xác nhận giao dịch ngắn hơn.

Nhược điểm:

  • Tập trung quyền lực: Những người sở hữu nhiều coin có thể kiểm soát mạng.

Nói chung, so sánh với PoW thì PoS ít tốn kém hơn và tốc độ xử lý nhanh hơn.

3. Delegated Proof of Stake (DPoS)

DPoS là một biến thể của PoS, trong đó người dùng bầu chọn các đại diện (delegates) để xác thực giao dịch.

Quy trình hoạt động:

  • Người dùng trong mạng bầu chọn các đại diện (delegates) có quyền xác thực giao dịch.
  • Những người đại diện này sẽ thực hiện nhiệm vụ xác thực và tạo ra khối mới dựa trên số phiếu mà họ nhận được từ cộng đồng.
  • Quá trình này giúp tăng tốc độ xác nhận giao dịch và giảm thiểu số nút tham gia, nhưng có thể dẫn đến sự tập trung quyền lực.

Ưu điểm:

  • Tăng hiệu suất: Nhanh chóng và hiệu quả hơn so với PoS truyền thống.
  • Quy trình bầu cử: Cung cấp cách để cộng đồng tham gia vào việc quản lý mạng.

Nhược điểm:

  • Tính phi tập trung có thể bị ảnh hưởng: Có thể dẫn đến việc tập trung quyền lực trong tay một số ít đại diện.

DPoS được sử dụng trong nhiều dự án blockchain như EOS.

4. Practical Byzantine Fault Tolerance (PBFT)

PBFT được thiết kế để chịu đựng các lỗi và sự tấn công trong mạng lưới không đáng tin cậy. Nó yêu cầu sự đồng thuận của ít nhất 2/3 số nút trong mạng.

Quy trình hoạt động:

  • Mỗi nút trong mạng sẽ gửi thông tin giao dịch đến tất cả các nút khác.
  • Để đạt được sự đồng thuận, ít nhất 2/3 số nút phải đồng ý về tính hợp lệ của giao dịch.
  • Nếu một nút gửi thông tin sai lệch, các nút khác sẽ phát hiện và loại bỏ nó khỏi quá trình xác thực.

Ưu điểm:

  • Hiệu quả cao: Thời gian xác nhận nhanh chóng.
  • Bảo mật mạnh: Đảm bảo tính chính xác ngay cả khi có nút xấu.

Nhược điểm:

  • Khó mở rộng: Hiệu quả giảm khi số lượng nút tăng lên.
  • Cần phải có một số lượng lớn nút đáng tin cậy: Để đạt được sự đồng thuận.

5. Proof of Authority (PoA)

PoA là một thuật toán đồng thuận trong đó một nhóm nhỏ các nút có uy tín xác thực giao dịch. Các nút này được xác định từ trước và có trách nhiệm duy trì mạng.

Quy trình hoạt động:

  • Trong PoA, một số nút đáng tin cậy, thường là những cá nhân hoặc tổ chức đã được xác nhận, có quyền xác thực giao dịch.
  • Những nút này chịu trách nhiệm duy trì tính toàn vẹn của mạng lưới và thường xuyên cập nhật trạng thái của blockchain.

Ưu điểm:

  • Tiết kiệm năng lượng: Không cần sức mạnh tính toán lớn như PoW.
  • Tốc độ nhanh: Xác nhận giao dịch nhanh chóng.

Nhược điểm:

  • Thiếu tính phi tập trung: Dễ bị kiểm soát bởi một số cá nhân hoặc tổ chức.
  • Rủi ro từ việc lạm dụng quyền lực: Các nút có uy tín có thể bị ảnh hưởng hoặc bị tấn công.

6. Proof of Space and Time (PoST)

Thuật toán này yêu cầu người tham gia chứng minh rằng họ đã sử dụng không gian lưu trữ (disk space) và thời gian để xác thực giao dịch.

Quy trình hoạt động:

  • Người dùng chứng minh rằng họ đã sử dụng không gian lưu trữ và thời gian bằng cách “chứng minh” rằng họ đã lưu trữ một lượng dữ liệu nhất định trong một khoảng thời gian cụ thể.
  • Điều này giúp xác định ai có quyền tạo ra khối mới và xác thực giao dịch.

Ưu điểm:

  • Tiết kiệm năng lượng: Không yêu cầu nhiều sức mạnh tính toán lớn.
  • Khuyến khích sự tham gia: Thúc đẩy người dùng lưu trữ dữ liệu.

Nhược điểm:

  • Thời gian chờ lâu: Thời gian xác nhận có thể kéo dài.
  • Cần không gian lưu trữ lớn: Không phải ai cũng có đủ không gian để tham gia.

7. Proof of Burn (PoB)

Trong PoB, người dùng “đốt” (tiêu hủy) một lượng coin nhất định để nhận được quyền xác thực giao dịch. Hành động này chứng minh rằng họ có một cam kết dài hạn đối với mạng.

Quy trình hoạt động:

  • Người dùng “đốt” một số lượng coin bằng cách gửi chúng đến một địa chỉ không thể truy cập.
  • Hành động này chứng minh cam kết của họ với mạng và cho phép họ nhận quyền xác thực giao dịch.

Ưu điểm:

  • Bảo mật cao: Giúp loại bỏ các giao dịch gian lận.
  • Khuyến khích đầu tư lâu dài: Những người tham gia sẽ có động lực để giữ coin của họ.

Nhược điểm:

  • Mất mát tài sản: Người dùng mất coin mà họ “đốt”.
  • Thiếu tính minh bạch: Có thể khó xác định ai đang thực sự cam kết.
Nhược điểm của thuật toán Proof of Burn là nguy cơ mất tài sản
Nhược điểm của thuật toán Proof of Burn là nguy cơ mất tài sản

8. Proof of History (PoH)

PoH sử dụng một chuỗi các sự kiện thời gian đã được ghi lại để xác thực giao dịch. Điều này giúp đồng bộ hóa thời gian trong mạng lưới mà không cần một nguồn thời gian trung tâm.

Quy trình hoạt động:

  • PoH sử dụng một chuỗi các sự kiện thời gian đã được ghi lại để xác thực giao dịch mà không cần đến nguồn thời gian trung tâm.
  • Các nút trong mạng đồng bộ hóa thời gian dựa trên thông tin từ chuỗi lịch sử, giúp giảm tải cho quy trình xác thực.

Ưu điểm:

  • Tăng tốc độ giao dịch: Giúp giảm thời gian xác nhận giao dịch.
  • Giảm tải cho các nút: Không cần xử lý thời gian liên tục.

Nhược điểm:

  • Cần có cơ sở hạ tầng phức tạp: Đòi hỏi sự phát triển kỹ thuật cao.
  • Rủi ro từ lỗi thời gian: Nếu thời gian không chính xác, có thể dẫn đến vấn đề bảo mật.

9. Hybrid Proof of Stake/Proof of Work

Kết hợp giữa PoW và PoS, nơi mà cả hai phương pháp được sử dụng để xác thực giao dịch và duy trì mạng lưới.

Quy trình hoạt động:

  • Sử dụng cả hai phương pháp PoW và PoS để xác thực giao dịch.
  • Người dùng có thể chọn tham gia khai thác (PoW) hoặc đặt cọc coin (PoS), tùy thuộc vào mục tiêu của họ.

Ưu điểm:

  • Tăng cường bảo mật: Kết hợp lợi ích của cả hai thuật toán.
  • Thúc đẩy tính phi tập trung: Khuyến khích cả thợ mỏ và người giữ coin tham gia.

Nhược điểm:

  • Phức tạp trong quản lý: Có thể khó khăn trong việc duy trì sự cân bằng giữa hai phương pháp.
  • Chi phí cao: Có thể yêu cầu tài nguyên lớn.

10. Proof of Contribution

Thuật toán này cho phép người dùng xác thực giao dịch dựa trên những đóng góp mà họ đã thực hiện cho mạng, chẳng hạn như phát triển phần mềm, đóng góp dữ liệu, hay giúp đỡ cộng đồng.

Quy trình hoạt động:

  • Người dùng xác thực giao dịch dựa trên những đóng góp mà họ đã thực hiện cho mạng, như phát triển phần mềm hay đóng góp dữ liệu.
  • Hệ thống sẽ đánh giá và xác định ai có quyền xác thực dựa trên mức độ đóng góp.

Ưu điểm:

  • Khuyến khích sự tham gia tích cực: Người dùng sẽ có động lực để đóng góp nhiều hơn cho cộng đồng.
  • Cải thiện chất lượng dịch vụ: Những đóng góp có thể giúp cải thiện nền tảng blockchain.

Nhược điểm:

  • Khó khăn trong việc xác định đóng góp: Đòi hỏi một hệ thống công bằng để đánh giá đóng góp.
  • Có thể tạo ra sự bất bình đẳng: Một số người có thể có nhiều cơ hội đóng góp hơn những người khác.

Xem thêm: So sánh 5 nền tảng Blockchain nổi bật hiện nay

Kết Luận

Các thuật toán đồng thuận blockchain là rất quan trọng để đảm bảo tính toàn vẹn và bảo mật của hệ thống công nghệ này. Hiểu rõ các loại thuật toán này giúp người dùng nắm bắt công nghệ blockchain tốt hơn. Điều này cũng mở ra cơ hội phát triển ứng dụng mới trong tương lai. Bài viết của Mê Crypto này hy vọng đã cung cấp thông tin hữu ích và khuyến khích bạn tiếp tục khám phá lĩnh vực này.

Avatar Nguyễn Phi Hùng

Nguyễn Phi Hùng

Với kiến thức sâu rộng trong lĩnh vực tiền mã hóa, blockchain và Web3... cùng khả năng truyền tải thông tin phức tạp một cách dễ hiểu, anh Hùng giúp độc giả tiếp cận kiến thức một cách nhẹ nhàng và hấp dẫn. Niềm đam mê mãnh liệt với crypto khiến anh không ngừng tìm tòi, cập nhật thông tin mới nhất để mang đến những bài viết chất lượng và giá trị cho cộng đồng.
facebook icon
linkedin icon
twitter icon
instagram icon
pinterest icon

Bài viết cùng chủ đề

Blockchain có mấy loại? Cách phân loại các loại blockchain

Các loại Blockchain và cách phân biệt – Blockchain có mấy loại?

Để hiểu rõ về công nghệ blockchain, chúng ta cần phân tích các loại blockchain ...

Công nghệ Blockchain: Đặc điểm, Cơ chế và Ứng dụng

Công nghệ Blockchain: Đặc điểm, Cơ chế, Mật mã học và Ứng dụng

Công nghệ blockchain là một hệ thống lưu trữ và truyền tải dữ liệu dưới ...

Giải đáp chi tiết 18 câu hỏi thường gặp về blockchain

Giải đáp chi tiết 18 câu hỏi thường gặp về blockchain

Blockchain đã trở thành một trong những công nghệ cách mạng nhất trong thập kỷ ...

Phân tích mối liên hệ giữa blockchain và Web3

Phân tích mối liên hệ giữa blockchain và Web3

Ở thời đại công nghệ nhanh như hiện nay, blockchain và Web3 đang trở thành ...

Lợi ích của blockchain: Ứng dụng đa ngành

Lợi ích của Blockchain: Ứng dụng đa ngành

Trong vài năm qua, lợi ích của blockchain đã tạo ra những thay đổi mạnh ...

So sánh 5 nền tảng Blockchain nổi bật hiện nay

So sánh 5 nền tảng Blockchain nổi bật hiện nay

Các nền tảng blockchain như Ethereum, Hyperledger Fabric, R3 Corda, Quorum và EOS, cung cấp ...

Điểm mạnh của blockchain là gì? Phân tích 5 điểm mạnh và 4 điểm yếu của blockchain

Điểm mạnh của Blockchain là gì? Phân tích 5 điểm mạnh và 4 điểm yếu của Blockchain

Blockchain là một công nghệ mang tính cách mạng với tiềm năng thay đổi cách ...

6 xu hướng blockchain: Đón đầu công nghệ tương lai

6 xu hướng blockchain: Đón đầu công nghệ tương lai

Các xu hướng blockchain chính như Metaverse, Web 3.0, NFT, DeFi và DAO đang định ...

Blockchain hoạt động như thế nào? Quy trình hoạt động của sổ cái blockchain

Blockchain hoạt động như thế nào? Quy trình hoạt động của sổ cái blockchain

Công nghệ blockchain đang dần trở thành giải pháp cho nhiều vấn đề trong các ...